Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /və.ˈləpt.ʃə.ˌwɛr.i/

Tính từ

sửa

voluptuary /və.ˈləpt.ʃə.ˌwɛr.i/

  1. (Thuộc sự) Khoái lạc; thích khoái lạc.

Danh từ

sửa

voluptuary /və.ˈləpt.ʃə.ˌwɛr.i/

  1. Người thích khoái lạc; người ưa nhục dục.

Tham khảo

sửa