voltige
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔl.tiʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
voltige /vɔl.tiʒ/ |
voltiges /vɔl.tiʒ/ |
voltige gc /vɔl.tiʒ/
- Dây an toàn (của người làm xiếc).
- Trò nhào lộn trên dây, trò nhào lộn trên đu quay.
- Trò nhào lộn trên mình ngựa.
- (Hàng không) Sự nhào lộn (của máy bay).
- (Nghĩa bóng) Kỳ tài, kỹ xảo.
- c’est de la haute voltige intellectuelle! — thật là một kỳ tài trí tuệ cao siêu!
Tham khảo
sửa- "voltige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)