volatiliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔ.la.ti.li.ze/
Ngoại động từ
sửavolatiliser ngoại động từ /vɔ.la.ti.li.ze/
- Làm bay hơi.
- (Thân mật) Làm bay biến đi, nhót mất.
- Volatiliser un portefeuille — nhót mất cái ví tiền
Tham khảo
sửa- "volatiliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)