volé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔ.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | volé /vɔ.le/ |
volés /vɔ.le/ |
Giống cái | volée /vɔ.le/ |
volées /vɔ.le/ |
volé /vɔ.le/
- Bị đánh cắp; ăn cắp, ăn trộm.
- Objets volés — đồ bị đánh cắp; đồ ăn cắp, đồ ăn trộm
- Mất cắp, mất trộm (người).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
volé /vɔ.le/ |
volés /vɔ.le/ |
volé gđ /vɔ.le/
Tham khảo
sửa- "volé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)