Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mất trộm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mət
˧˥
ʨo̰ʔm
˨˩
mə̰k
˩˧
tʂo̰m
˨˨
mək
˧˥
tʂom
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mət
˩˩
tʂom
˨˨
mət
˩˩
tʂo̰m
˨˨
mə̰t
˩˧
tʂo̰m
˨˨
Định nghĩa
sửa
mất trộm
Bị
kẻ trộm
lấy mất
của cải
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mất trộm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)