voisiner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vwa.zi.ne/
Nội động từ
sửavoisiner nội động từ /vwa.zi.ne/
- (Thân mật) Đi lại với hàng xóm.
- à Paris on voisine peu — ở Pa ri người ta ít đi lại với hàng xóm
- Ngồi cạnh, để cạnh.
- Je voisinais à table avec deux jeunes artistes — ở bàn ăn tôi ngồi gần hai nghệ sĩ trẻ
- Ne pas laisser voisiner ces deux matières — không để hai chất này cạnh nhau
Tham khảo
sửa- "voisiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)