voirie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vwa.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
voirie /vwa.ʁi/ |
voirie /vwa.ʁi/ |
voirie gc /vwa.ʁi/
- Đường sá.
- Sở quản lý đường bộ.
- Être employé à la voirie — làm việc ở sở quản lý đường bộ
- Nơi đổ rác.
- Jeter à la voirie — ném vào nơi đổ rác
Tham khảo
sửa- "voirie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)