Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ləs.nəs/

Danh từ

sửa

voicelessness /.ləs.nəs/

  1. Sự không nói ra, sự im lặng.
  2. (Ngôn ngữ học) Tính không kêu.

Tham khảo

sửa