Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vivier
/vi.vje/
viviers
/vi.vje/

vivier /vi.vje/

  1. Ao nuôi .
  2. Khoang sống (trên tàu).

Tham khảo sửa