Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vivandière
/vi.vɑ̃.djɛʁ/
vivandiers
/vi.vɑ̃.dje/

vivandier

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đi theo bán hàng căng tin (cho quân đội).

Tham khảo

sửa