vivable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.vabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vivable /vi.vabl/ |
vivables /vi.vabl/ |
Giống cái | vivable /vi.vabl/ |
vivables /vi.vabl/ |
vivable /vi.vabl/
- (Thân mật) Sống được.
- Maison vivable — một ngôi nhà sống được
- Être toujours dans l’incertitude, ce n'est pas vivable! — lúc nào cũng không có gì là chắc chắn thì sống sao được!
- Có thể sống chung được.
- Une personne vivable — một người có thể sống chung được
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vivable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)