invivable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.vi.vabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | invivable /ɛ̃.vi.vabl/ |
invivable /ɛ̃.vi.vabl/ |
Giống cái | invivable /ɛ̃.vi.vabl/ |
invivable /ɛ̃.vi.vabl/ |
invivable /ɛ̃.vi.vabl/
- Khó sống quá.
- Existence invivable — cuộc sống khó sống quá
- (Thân mật) Khó sống cùng, khó chơi.
- Personne invivable — người khó chơi
Tham khảo
sửa- "invivable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)