Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vit.ʁi.fje/

Ngoại động từ sửa

vitrifier ngoại động từ /vit.ʁi.fje/

  1. Thủy tinh hóa.
    Matières vitrifiées — chất thủy tinh hóa
  2. Phủ một lớp chất dẻo trong.
    Vitrifier un parquet — phủ một lớp chất dẻo trong lên sàn ván

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa