vitrifier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vit.ʁi.fje/
Ngoại động từ
sửavitrifier ngoại động từ /vit.ʁi.fje/
- Thủy tinh hóa.
- Matières vitrifiées — chất thủy tinh hóa
- Phủ một lớp chất dẻo trong.
- Vitrifier un parquet — phủ một lớp chất dẻo trong lên sàn ván
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vitrifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)