Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vit.ʁø/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực vitreux
/vit.ʁø/
vitreux
/vit.ʁø/
Giống cái vitreuse
/vit.ʁøz/
vitreuses
/vit.ʁøz/

vitreux /vit.ʁø/

  1. () Dạng thủy tinh trong.
    Structure vitreuse — cấu trúc thủy tinh
    Porcelaine vitreuse — sứ trong
  2. Lờ đờ.
    Des yeux vitreux — cặp mắt lờ đờ

Tham khảo sửa