Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vitrerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
vitrerie
gc
Nghề
kính
tấm
(làm, lắp, cắt, bán kính tấm).
Hàng
kính
tấm
.
Tham khảo
sửa
"
vitrerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)