visualization
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌvɪ.ʒə.wə.lə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
sửavisualization (số nhiều visualizations)
- Sự làm cho mắt trông thấy được.
- Sự hình dung, sự mường tượng (vật không thấy trước mắt).
Tham khảo
sửa- "visualization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)