Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
visitant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɪ.zə.tənt/
Tính từ
sửa
visitant
/ˈvɪ.zə.tənt/
(
Thơ ca
) Đến
thăm
,
thăm viếng
.
Danh từ
sửa
visitant
/ˈvɪ.zə.tənt/
(
Thơ ca
)
Người
đến
thăm
,
khách
.
(
Động vật học
)
Chim
di trú
.
Tham khảo
sửa
"
visitant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)