visionnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.zjɔ.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | visionnaire /vi.zjɔ.nɛʁ/ |
visionnaires /vi.zjɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | visionnaire /vi.zjɔ.nɛʁ/ |
visionnaires /vi.zjɔ.nɛʁ/ |
visionnaire /vi.zjɔ.nɛʁ/
- (Tôn giáo) Tự cho là có phép thiên cảm.
- Un moine visionnaire — một thầy tu tự cho là có phép thiên cảm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | visionnaire /vi.zjɔ.nɛʁ/ |
visionnaires /vi.zjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | visionnaire /vi.zjɔ.nɛʁ/ |
visionnaires /vi.zjɔ.nɛʁ/ |
visionnaire /vi.zjɔ.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "visionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)