visiblement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.zi.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửavisiblement /vi.zi.blə.mɑ̃/
- Thấy được.
- Le mercure monte visiblement — thủy ngân lên thấy được
- Rõ ràng, rõ rệt.
- Il vous trompe visiblement — rõ ràng nó lừa anh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "visiblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)