invisiblement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.vi.zi.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửainvisiblement /ɛ̃.vi.zi.blə.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "invisiblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
invisiblement /ɛ̃.vi.zi.blə.mɑ̃/