viseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.zœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
viseur /vi.zœʁ/ |
viseurs /vi.zœʁ/ |
viseur gđ /vi.zœʁ/
- Ống ngắm, bộ ngắm.
- Viseur à verre dépoli — (nhiếp ảnh) bộ ngắm kính mờ
- Viseur à foyer variable — máy ngắm có tiêu điểm thay đổi được
- Viseur gyroscopique — máy ngắm kiểu con quay
- Viseur à lentille divergente — máy ngắm có thấu kính phân kỳ
- Viseur universel — máy ngắm toàn năng
- Viseur de bombardement — bộ ngắm oanh tạc
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người nhắm bắn.
- Un bon viseur — một người nhắm bắn giỏi
Tham khảo
sửa- "viseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)