Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪs.kəs/

Tính từ

sửa

viscous /ˈvɪs.kəs/

  1. Sền sệt, lầy nhầy, nhớt.
    a viscid ink — một thứ mực sền sệt
  2. Dẻo, dính.
    a viscid substance — một chất dính

Tham khảo

sửa