Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viscid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɪ.səd/
Tính từ
sửa
viscid
/ˈvɪ.səd/
Sền sệt
,
lầy nhầy
,
nhớt
.
a
viscid
ink
— một thứ mực sền sệt
Dẻo
,
dính
.
a
viscid
substance
— một chất dính
Tham khảo
sửa
"
viscid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)