Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɜː.tʃə.wəs.nəs/

Danh từ

sửa

virtuousness /ˈvɜː.tʃə.wəs.nəs/

  1. Tính đức hạnh, tính đạo đức.
  2. Tính tiết hạnh, tính đoan chính.

Tham khảo

sửa