Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viroler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
viroler
ngoại động từ
Tra
khâu
bịt
cán
vào (dao... ).
Cho (phoi rập tiền, huy chương) vào
khuôn rập
.
Tham khảo
sửa
"
viroler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)