Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvɪr.ə.ˈdɛ.sᵊnt/

Tính từ

sửa

viridescent /ˌvɪr.ə.ˈdɛ.sᵊnt/

  1. Xanh lục nhạt.
  2. Trở nên xanh lục, xanh ra.

Tham khảo

sửa