virevolte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /viʁ.vɔlt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
virevolte /viʁ.vɔlt/ |
virevoltes /viʁ.vɔlt/ |
virevolte gc /viʁ.vɔlt/
- Sự xoay mình; động tác xoay mình.
- Les virevoltes d’une danseuse — những động tác xoay mình của một vũ nữ
- (Nghĩa bóng) Sự thay đổi; sự đổi ý.
- Les virevoltes de la mode — những sự thay đổi của mốt
- Une subite virevolte — một sự đổi ý đột ngột
Tham khảo
sửa- "virevolte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)