Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /və.ˈrɛ.sᵊnts/

Danh từ

sửa

virescence /və.ˈrɛ.sᵊnts/

  1. (Thực vật học) Hiện tượng trở xanh (cánh hoa... ).
  2. Màu lục.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

virescence gc

  1. (Thực vật học) Sự hóa lục.

Tham khảo

sửa