virescence
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /və.ˈrɛ.sᵊnts/
Danh từ sửa
virescence /və.ˈrɛ.sᵊnts/
- (Thực vật học) Hiện tượng trở xanh (cánh hoa... ).
- Màu lục.
Tham khảo sửa
- "virescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
virescence gc
Tham khảo sửa
- "virescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)