Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.pə.rəs/

Tính từ

sửa

viperous /.pə.rəs/

  1. (Thuộc) Rắn vipe.
  2. Độc địa, ác hiểm.
    a viperish tongue — miệng lưỡi độc địa

Tham khảo

sửa