Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viperish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.pə.rɪʃ/
Tính từ
sửa
viperish
/.pə.rɪʃ/
(
Thuộc
)
Rắn
vipe
.
Độc
địa
,
ác
hiểm
.
a
viperish
tongue
— miệng lưỡi độc địa
Tham khảo
sửa
"
viperish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)