vinglet
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vinglet |
gt | vinglet | |
Số nhiều | vinglete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vinglet
- Lảo đảo, xiêu vẹo.
- å gå usøptt og vinglet
- 2. (Tính tình) Hay thay đổi, bất thường.
- Bestem deg! Ikke vær så vinglet!
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "vinglet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)