villainous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.lə.nəs/
Tính từ
sửavillainous /.lə.nəs/
- Côn đồ, hung ác.
- villainous deed — hành động côn đồ
- Đê hèn, xấu xa.
- villainous face — bộ mặt đê hèn
- (Thông tục) Ghê tởm, bẩn thỉu, thật là xấu.
- villainous weather — trời thật là xấu
Tham khảo
sửa- "villainous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)