Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑɪ.əl/

Tính từ

sửa

vile /ˈvɑɪ.əl/

  1. Hèn hạ, đê hèn.
    vile language — giọng lưỡi hèn hạ
    vile offence — sự xúc phạm đê hèn
  2. Tồi, kém, không có giá trị.
  3. (Thông tục) Thật là xấu, khó chịu.
    vile weather — thời tiết thật là xấu
    a vile temper — tính tình khó chịu

Tham khảo

sửa