Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɪn.ˈjɛ.tɜː/

Danh từ sửa

vignetter /vɪn.ˈjɛ.tɜː/

  1. Màng ngăn, chắn sáng diapham.

Tham khảo sửa