vidanger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.dɑ̃.ʒe/
Ngoại động từ
sửavidanger ngoại động từ /vi.dɑ̃.ʒe/
- Tháo, súc, thau, đổ đi.
- Vidanger un réservoir d’essence — tháo một thùng xăng
- Vidanger la bouteille — súc chai đi
- Đổ thùng lấy phân.
- Vidanger des fosses d’aisance — lấy phân các hố tiêu
Tham khảo
sửa- "vidanger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)