Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vibrisses
/vi.bʁis/
vibrisses
/vi.bʁis/

vibrisse gc

  1. Lông mũi.
  2. Ria (mèo); lông góc mũi (chim).

Tham khảo sửa