Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɑɪ.əl/
Danh từ
sửa
vial
/ˈvɑɪ.əl/
Lọ
nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước).
Thành ngữ
sửa
to pour out vials of wrath
:
Trút
giận
;
trả thù
.
Tham khảo
sửa
"
vial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)