Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
veuvage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vœ.vaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
veuvage
/vœ.vaʒ/
veuvages
/vœ.vaʒ/
veuvage
gđ
/vœ.vaʒ/
Cảnh
góa bụa
.
(
Thân mật
)
Cảnh
tạm
xa
vợ
,
cảnh
vắng
vợ
.
Tham khảo
sửa
"
veuvage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)