Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
veuf
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vœf/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
veuf
/vœf/
veufs
/vœf/
Giống cái
veuve
/vœv/
veuves
/vœv/
veuf
/vœf/
Góa
vợ
.
(
Thân mật
)
Tạm
xa
vợ
,
vắng
vợ
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
veuf
/vœf/
veufs
/vœf/
veuf
gđ
/vœf/
Người
góa
vợ
.
Tham khảo
sửa
"
veuf
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)