Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛs.tə.ˌbjuːl/

Danh từ

sửa

vestibule /ˈvɛs.tə.ˌbjuːl/

  1. (Kiến trúc) Phòng ngoài, tiền sảnh.
  2. Cổng (nhà thờ).
  3. Đường đi qua, hành lang.
    vestibule car — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toa xe khách có hành lang
    vestibule train — (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa có hành lang (thông từ toa nọ sang toa kia)
  4. (Giải phẫu) Tiền đình.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛs.ti.byl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vestibule
/vɛs.ti.byl/
vestibules
/vɛs.ti.byl/

vestibule /vɛs.ti.byl/

  1. Phòng ngoài, tiền sảnh (phải qua đó mới vào các phòng trong).
  2. Bước đi trước.
    Le jeu est le vestibule de la misère — cờ bạc là bước đi trước của sự bần cùng
  3. (Giải phẫu) Tiền đình.
    Vestibule du nez — tiền đình mũi
    Vestibule du larynx — tiền đình thanh quản

Tham khảo

sửa