vestibule
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɛs.tə.ˌbjuːl/
Danh từ
sửavestibule /ˈvɛs.tə.ˌbjuːl/
- (Kiến trúc) Phòng ngoài, tiền sảnh.
- Cổng (nhà thờ).
- Đường đi qua, hành lang.
- vestibule car — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toa xe khách có hành lang
- vestibule train — (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa có hành lang (thông từ toa nọ sang toa kia)
- (Giải phẫu) Tiền đình.
Tham khảo
sửa- "vestibule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛs.ti.byl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vestibule /vɛs.ti.byl/ |
vestibules /vɛs.ti.byl/ |
vestibule gđ /vɛs.ti.byl/
- Phòng ngoài, tiền sảnh (phải qua đó mới vào các phòng trong).
- Bước đi trước.
- Le jeu est le vestibule de la misère — cờ bạc là bước đi trước của sự bần cùng
- (Giải phẫu) Tiền đình.
- Vestibule du nez — tiền đình mũi
- Vestibule du larynx — tiền đình thanh quản
Tham khảo
sửa- "vestibule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)