Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít veske veska, vesken
Số nhiều vesker veskene

veske gđc

  1. Túi xách, bị xách, cặp táp.
    Jeg har nøklene i vesken.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa