Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skoleveske skoleveska, skolevesken
Số nhiều skolevesker skoleveskene

Danh từ

sửa

skoleveske gđc

  1. Cặp táp, túi đi học.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa