verve
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɜːv/
Hoa Kỳ | [ˈvɜːv] |
Danh từ
sửaverve /ˈvɜːv/
- Sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ).
- poetical verve — thi hứng
- to be in verve — đương cao hứng
Tham khảo
sửa- "verve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
verve /vɛʁv/ |
verve /vɛʁv/ |
verve gc /vɛʁv/
- Sự cao hứng (của nhà thơ, của diễn giả).
- Être en verve — đang cao hứng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự hăng say.
Tham khảo
sửa- "verve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)