Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít verv vervet
Số nhiều verv verva, vervene

verv

  1. Nhiệm vụ, trách nhiệm, công tác.
    Hun har et viktig kommunalt verv.
    å utføre et verv — Thi hành nhiệm vụ.
    å påta seg et verv — Nhận lãnh trách nhiệm.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa