tillitsverv
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tillitsverv | tillitsvervet |
Số nhiều | tillitsverv | tillitsverva, tillitsverv ene |
tillitsverv gđ
Tham khảo sửa
- "tillitsverv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)