Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tillitsverv tillitsvervet
Số nhiều tillitsverv tillitsverva, tillitsverv ene

tillitsverv

  1. Chức vụ, chức vị của người đại diện.
    Han innehar en rekke krevende tillitsverv.

Tham khảo

sửa