Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɜː.tə.ˌsɪɫ/

Danh từ

sửa

verticil /ˈvɜː.tə.ˌsɪɫ/

  1. (Thực vật học) Vòng .
  2. Cụm hoa mọc vòng.

Tham khảo

sửa