verser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.se/
Ngoại động từ
sửaverser ngoại động từ /vɛʁ.se/
- Đổ, trúc, rót.
- Verser du riz dans le sac — đổ gạo vào bao
- Verser du vin dans un verre — rót rượu vang vào cốc
- Làm đổ.
- Verser une voiture — làm đổ xe
- L’orage a versé le riz — cơn giông làm đổ lúa
- Nộp, trả (tiền).
- Verser une somme — nộp một số tiền
- Chuyển.
- Verser un document au dossier — chuyển một tài liệu vào hồ sơ
- Verser un artilleur dans l’intendance — chuyển một pháo thủ sang hậu cần
- verser des larmes; verser des pleurs — khóc
- verser l’or à pleines mains — phung phí tiền bạc
- verser son sang — hy sinh thân mình (vì nghĩa)
Nội động từ
sửaverser nội động từ /vɛʁ.se/
- Đổ.
- La voiture a versé — xe đã đổ
- A cause de l’orage, le riz a versé — do cơn giông, lúa đã đổ
- Sa vào.
- Verser dans le ridicule — sa vào cái lố lăng buồn cưới
Tham khảo
sửa- "verser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)