vernissage
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌvɛr.nɪ.ˈsɑːʒ/
Danh từ sửa
vernissage /ˌvɛr.nɪ.ˈsɑːʒ/
Tham khảo sửa
- "vernissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vɛʁ.ni.saʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vernissage /vɛʁ.ni.saʒ/ |
vernissages /vɛʁ.ni.saʒ/ |
vernissage gđ /vɛʁ.ni.saʒ/
- Sự đánh véc ni, sự quang dầu.
- Sự tráng men trong (đồ gốm).
- (Hội họa) Buổi véc ni (buổi tiếp trước lúc khai mạc triển lãm tranh).
Tham khảo sửa
- "vernissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)