Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌvɛr.nɪ.ˈsɑːʒ/

Danh từ sửa

vernissage /ˌvɛr.nɪ.ˈsɑːʒ/

  1. Anh từ.
  2. Ngày khai mạc triễn lãm mỹ thuật.
  3. Triễn lãm mỹ thuật.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɛʁ.ni.saʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vernissage
/vɛʁ.ni.saʒ/
vernissages
/vɛʁ.ni.saʒ/

vernissage /vɛʁ.ni.saʒ/

  1. Sự đánh véc ni, sự quang dầu.
  2. Sự tráng men trong (đồ gốm).
  3. (Hội họa) Buổi véc ni (buổi tiếp trước lúc khai mạc triển lãm tranh).

Tham khảo sửa