Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít verneplikt verneplikta, verneplikten
Số nhiều

verneplikt gđc

  1. Sự thi hành nghĩa vụ quân sự.
    Jeg gjorde verneplikt i fjor.
    å avtjene verneplikten — Thi hành xong nghĩa vụ quân sự.
    Bổn phận thi hành nghĩa vụ quân sự.
    Kvinner har verneplikt i Israel.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa