Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verminous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɜː.mə.nəs/
Tính từ
sửa
verminous
/ˈvɜː.mə.nəs/
Như
sâu
.
Đầy
sâu
.
(
Y học
)
Do
sâu
sinh ra
.
verminous
disease
— bệnh do sâu (rận, bọ chét...) sinh ra
Tham khảo
sửa
"
verminous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)